Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flight deck


noun
the upper deck of an aircraft carrier;
used as a runway
Syn:
landing deck
Hypernyms:
deck
Part Holonyms:
aircraft carrier, carrier, flattop, attack aircraft carrier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.